Nộp thuế doanh nghiệp
Nộp thuế cá nhân

STT Tên thủ tục Mức độ Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Nộp hồ sơ
1 1.009543 Cấp chứng chỉ hành nghề chứng khoán (12/QĐ-BTC) Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
2 1.009546 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đại lý phân phối chứng chỉ quỹ đại chúng Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
3 1.009548 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thành lập quỹ thành viên Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
4 1.009876 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thành lập quỹ đóng, quỹ mở, quỹ bất động sản Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
5 1.009802 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch chứng khoán Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
6 1.009526 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch chứng khoán phái sinh Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
7 1.009517 Cấp Giấy phép thành lập và hoạt động công ty đầu tư chứng khoán riêng lẻ (QĐ:12/QĐ-BTC) Một phần Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
8 1.009807 Cấp giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán của chi nhánh, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán nước ngoài tại Việt Nam Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
9 1.009806 Cấp Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Một phần Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
10 1.009506 Cấp lại hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký lập quỹ cho quỹ hình thành sau chia, tách quỹ mở Toàn trình Chứng khoán Ủy ban Chứng khoán Nhà nước